Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiền muộn



adj
sad, sorrowful

[phiền muộn]
tính từ.
cũng như phiền não
sad, sorrowful, sadden, grieve, be sad, aggrieved, worried and anxious, harassed, grieve, grief, sorrow
những là phiền muộn đêm ngày (truyện Kiều)
his days and nights were steeped in dismal gloom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.