|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiền muộn
adj sad, sorrowful
| [phiền muộn] | | tính từ. | | | cũng như phiền não | | | sad, sorrowful, sadden, grieve, be sad, aggrieved, worried and anxious, harassed, grieve, grief, sorrow | | | những là phiền muộn đêm ngày (truyện Kiều) | | his days and nights were steeped in dismal gloom |
|
|
|
|